Có 1 kết quả:

劈面 pī miàn ㄆㄧ ㄇㄧㄢˋ

1/1

pī miàn ㄆㄧ ㄇㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

right in the face

Bình luận 0